Kiến thức quản lý

Kinh doanh karaoke là ngành dịch vụ giải trí phổ biến, mang lại lợi nhuận cao nếu được đầu tư bài bản. Tuy nhiên, đây là ngành nghề kinh doanh có điều kiện, chịu sự quản lý chặt chẽ của pháp luật. Dưới đây là tổng hợp điều kiện kinh doanh karaoke mới nhất năm 2025, giúp chủ đầu tư nắm rõ trước khi triển khai dự án.

1. Cơ sở pháp lý kinh doanh karaoke mới nhất

Từ ngày 12/11/2024, việc mở và vận hành cơ sở kinh doanh karaoke sẽ chính thức áp dụng quy định mới theo Nghị định 148/2024/NĐ-CP, sửa đổi, bổ sung Nghị định 54/2019/NĐ-CP của Chính phủ. Đây là những thay đổi quan trọng mà chủ đầu tư và hộ kinh doanh karaoke cần nắm rõ để đảm bảo hoạt động hợp pháp và an toàn.

Hoạt động kinh doanh karaoke từ ngày 12/11/2024 được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật sau:

  • Nghị định 54/2019/NĐ-CP ngày 19/6/2019 quy định về kinh doanh dịch vụ karaoke, vũ trường.
  • Nghị định 148/2024/NĐ-CP ngày 27/9/2024 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung Nghị định 54/2019/NĐ-CP.
  • Nghị định 96/2016/NĐ-CP và Nghị định 56/2023/NĐ-CP quy định điều kiện về an ninh, trật tự đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện.

Cơ sở pháp lý kinh doanh karaoke mới nhất

Cơ sở pháp lý kinh doanh karaoke mới nhất

>> Xem thêm: Chi tiết quán karaoke được mở đến mấy giờ mới nhất 2025

2. Điều kiện kinh doanh karaoke từ ngày 12/11/2024

Theo Điều 4 Nghị định 54/2019/NĐ-CP, được sửa đổi bởi Khoản 1 Điều 1 Nghị định 148/2024/NĐ-CP, cơ sở kinh doanh dịch vụ karaoke phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:

2.1 Hình thức kinh doanh hợp pháp

Cơ sở kinh doanh karaoke phải là doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh được thành lập hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam. Chủ cơ sở cần đăng ký ngành nghề “Dịch vụ karaoke” trong Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh với mã ngành 9321 theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam.

Mọi hoạt động kinh doanh karaoke không đăng ký hoặc hoạt động sai ngành nghề đều được xem là vi phạm pháp luật và có thể bị xử phạt hành chính hoặc buộc dừng hoạt động.

2.2 Đảm bảo an ninh, trật tự và phòng cháy chữa cháy

Cơ sở kinh doanh karaoke phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện về an ninh, trật tự và phòng cháy chữa cháy theo quy định của Chính phủ.

Các quy định cụ thể được nêu tại:

  • Nghị định 96/2016/NĐ-CP ngày 01/7/2016 về điều kiện an ninh, trật tự đối với một số ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện.
  • Nghị định 56/2023/NĐ-CP ngày 24/7/2023, sửa đổi, bổ sung Nghị định 96/2016/NĐ-CP, quy định chi tiết hơn về kiểm tra, cấp phép và trách nhiệm quản lý cơ sở karaoke.

Cơ sở phải được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh trật tự trước khi đi vào hoạt động. Hệ thống điện, thiết bị âm thanh, ánh sáng, và nội thất phải đảm bảo an toàn, không gây nguy cơ cháy nổ, đồng thời có lối thoát hiểm rõ ràng, thông thoáng.

Đảm bảo an ninh, trật tự và phòng cháy chữa cháy

Đảm bảo an ninh, trật tự và phòng cháy chữa cháy

2.3 Yêu cầu về cơ sở vật chất

Mỗi phòng hát karaoke phải có diện tích sử dụng từ 20m² trở lên, không tính công trình phụ như khu vệ sinh, kho chứa hoặc hành lang kỹ thuật. Phòng hát phải được thiết kế cách âm tốt, thông thoáng, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, tránh gây tiếng ồn vượt ngưỡng cho phép ra bên ngoài.

Cần có lối thoát hiểm riêng biệt, thuận tiện, đảm bảo thoát người an toàn trong trường hợp xảy ra sự cố. Cơ sở cần trang bị bình chữa cháy, đèn báo cháy, hệ thống cảnh báo tự động và kiểm tra định kỳ theo quy định của lực lượng PCCC địa phương.

2.4 Quy định về chốt cửa và thiết bị cảnh báo

Không được đặt chốt cửa bên trong phòng hát để cơ quan chức năng dễ dàng kiểm tra, xử lý khi cần thiết. Đồng thời cũng không được lắp đặt thiết bị báo động, trừ các thiết bị báo cháy, báo nổ theo quy định của pháp luật.

Quy định này được đưa ra nhằm:

  • Ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật như tệ nạn xã hội, sử dụng chất cấm hoặc các hoạt động trái phép.
  • Tăng cường khả năng giám sát, đảm bảo an toàn tính mạng cho khách hàng và nhân viên trong quá trình hoạt động.

Quy định về chốt cửa và thiết bị cảnh báo

Quy định về chốt cửa và thiết bị cảnh báo

>> Xem thêm: Kinh nghiệm mở quán Karaoke đầy đủ từ A - Z 

3. Điều kiện về giấy phép kinh doanh

Để được phép hoạt động hợp pháp, chủ cơ sở kinh doanh karaoke cần hoàn thiện đầy đủ các thủ tục pháp lý sau:

3.1 Bước 1: Đăng ký kinh doanh

Chủ đầu tư có thể lựa chọn hình thức hộ kinh doanh cá thể hoặc doanh nghiệp (TNHH, cổ phần, tư nhân...). Trong Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, bắt buộc phải có ngành nghề “Dịch vụ karaoke” - mã ngành 9321 theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam.

3.2 Bước 2: Xin Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh karaoke

Sau khi đăng ký kinh doanh, cần nộp hồ sơ xin cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh karaoke tại cơ quan có thẩm quyền.

Hồ sơ bao gồm:

  • Đơn đề nghị cấp phép kinh doanh karaoke.
  • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
  • Bản vẽ sơ đồ các phòng hát và giấy chứng nhận đủ điều kiện phòng cháy chữa cháy.
  • Văn bản chấp thuận của UBND cấp huyện (đối với cơ sở dưới 10 phòng) hoặc Sở Văn hóa - Thể thao và Du lịch (đối với cơ sở có quy mô lớn hơn).

Điều kiện về giấy phép kinh doanh

Điều kiện về giấy phép kinh doanh

3.3 Bước 3: Kiểm tra và cấp phép

Cơ quan chức năng sẽ tiến hành kiểm tra thực tế cơ sở, bao gồm:

  • Diện tích và thiết kế phòng hát, hệ thống cách âm, thoát hiểm, phòng cháy chữa cháy.
  • Vị trí địa lý của cơ sở, đảm bảo không nằm trong khu vực nhạy cảm như gần trường học, bệnh viện, cơ quan hành chính…

Nếu cơ sở đáp ứng đầy đủ yêu cầu, sẽ được cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke, thời hạn hiệu lực là 5 năm kể từ ngày cấp.

4. Các hành vi bị cấm trong kinh doanh karaoke

Kinh doanh karaoke là ngành nghề có điều kiện, do đó các cơ sở phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật. Một số hành vi bị cấm bao gồm:

  • Cho thuê hoặc sử dụng phòng karaoke cho các hoạt động trái pháp luật: Mại dâm, ma túy, cờ bạc, buôn bán hàng cấm hoặc các hành vi vi phạm pháp luật khác.
  • Sử dụng bài hát hoặc nội dung chưa được cấp phép: Phát nhạc, trình chiếu hình ảnh, video, karaoke có bản quyền chưa được phép lưu hành.
  • Quảng cáo, trang trí phản cảm hoặc nhạy cảm: Sử dụng hình ảnh, video, poster, đèn LED hay nội dung gây phản cảm, trái thuần phong mỹ tục để thu hút khách.
  • Thay đổi kết cấu hoặc số lượng phòng trái phép: Mở rộng phòng, thay đổi diện tích hoặc số phòng karaoke mà chưa được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt lại.
  • Vi phạm các quy định về an ninh, trật tự và phòng cháy chữa cháy: Không đảm bảo lối thoát hiểm, không trang bị thiết bị PCCC, để xảy ra nguy cơ cháy nổ, mất an ninh trong cơ sở.

Việc vi phạm các hành vi trên có thể dẫn đến xử phạt hành chính, tước giấy phép kinh doanh hoặc buộc đình chỉ hoạt động theo quy định tại Nghị định 38/2021/NĐ-CP và các nghị định liên quan.

Các hành vi bị cấm trong kinh doanh karaoke

Các hành vi bị cấm trong kinh doanh karaoke

5. Mức xử phạt khi vi phạm trong kinh doanh karaoke

Kinh doanh karaoke là ngành nghề có điều kiện, do đó khi vi phạm các quy định pháp luật sẽ bị xử phạt nghiêm theo Nghị định 38/2021/NĐ-CP và các nghị định liên quan. Dưới đây là một số mức xử phạt phổ biến:


Hành vi vi phạm

Mức phạt (VNĐ)

Kinh doanh karaoke không có giấy phép

30 - 40 triệu

Không đảm bảo điều kiện phòng cháy chữa cháy

15 - 25 triệu

Hoạt động quá giờ quy định

10 - 15 triệu

Sử dụng bài hát chưa được cấp phép

5 - 10 triệu

Không đảm bảo an ninh trật tự

20 - 30 triệu


Lưu ý:

  • Ngoài phạt tiền, cơ sở vi phạm có thể bị tước giấy phép kinh doanh, buộc ngừng hoạt động, hoặc bị xử lý hình sự nếu gây hậu quả nghiêm trọng.
  • Chủ cơ sở phải chịu trách nhiệm về toàn bộ hoạt động của quán, bao gồm nhân viên, khách hàng và các dịch vụ đi kèm.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định sẽ giúp tránh rủi ro pháp lý, bảo vệ khách hàng và duy trì hoạt động bền vững.

6. Ứng dụng công nghệ trong quản lý quán karaoke

Để tuân thủ quy định pháp luật và vận hành hiệu quả, nhiều quán karaoke áp dụng phần mềm quản lý hiện đại.

  • Tính tiền và quản lý giờ hát tự động: Giúp tránh nhầm lẫn, minh bạch hóa hóa đơn.
  • Quản lý phòng và nhân sự: Theo dõi tình trạng phòng, phân công nhân viên và kiểm soát số lượng khách.
  • Quản lý khách hàng và doanh thu: Lưu thông tin khách hàng, báo cáo doanh thu - chi phí chi tiết, hỗ trợ khai báo khi kiểm tra.
  • Hỗ trợ tuân thủ pháp luật: Giám sát thời gian mở - đóng cửa, số lượng phòng, âm lượng và lưu trữ giấy phép, chứng từ cần thiết.

Các phần mềm như POS365 giúp quán karaoke vận hành chuyên nghiệp, tiết kiệm thời gian và giảm rủi ro pháp lý. POS365 là phần mềm quản lý quán karaoke toàn diện, được nhiều chủ cơ sở tại Việt Nam tin dùng nhờ khả năng tích hợp đầy đủ các chức năng vận hành, tài chính và pháp lý.

Các ưu điểm nổi bật của POS365:

  • Quản lý giờ hát và tính tiền tự động: Tự động tính giờ phòng, hóa đơn minh bạch, tránh nhầm lẫn.
  • Quản lý phòng, nhân viên và khách hàng: Theo dõi tình trạng phòng, phân công nhân viên, lưu trữ thông tin khách hàng và lịch sử sử dụng dịch vụ.
  • Báo cáo doanh thu - chi phí chi tiết: Giúp chủ quán theo dõi lợi nhuận, lập báo cáo nhanh chóng và hỗ trợ khai báo khi kiểm tra cơ quan chức năng.
  • Khởi tạo hóa đơn điện tử từ máy tính tiền: Xuất hóa đơn trực tiếp ngay trên hệ thống, tiết kiệm thời gian và đảm bảo hợp pháp.

POS365 không chỉ giúp quán karaoke vận hành hiệu quả, tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo minh bạch và tuân thủ pháp luật, phù hợp với các quy định mới về kinh doanh karaoke từ 12/11/2024.

Ứng dụng công nghệ trong quản lý quán karaoke

Ứng dụng công nghệ trong quản lý quán karaoke

Điều kiện kinh doanh karaoke là những yêu cầu bắt buộc mà mọi cơ sở kinh doanh dịch vụ karaoke phải đáp ứng để hoạt động hợp pháp. Việc nắm vững điều kiện kinh doanh karaoke giúp chủ đầu tư lập kế hoạch mở quán đúng pháp luật, đảm bảo an toàn cho khách hàng và nhân viên, đồng thời tối ưu hiệu quả vận hành.