Câu chuyện kinh doanh

Vốn kinh doanh không chỉ đơn thuần là nguồn tiền cần thiết để mở cửa nhà hàng mà còn là yếu tố quyết định sự bền vững và phát triển của doanh nghiệp trong dài hạn. Việc quản lý và sử dụng vốn hiệu quả sẽ giúp nhà hàng phát triển mạnh mẽ trên thị trường đầy cạnh tranh. Vậy mở 1 nhà hàng cần bao nhiêu vốn? Cùng POS365 tìm hiểu chi phí kinh doanh nhà hàng trong bài viết này.

1. Mở 1 nhà hàng cần bao nhiêu vốn?

Vốn kinh doanh nhà hàng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo sự thành công và phát triển bền vững của nhà hàng. Cụ thể, danh sách chi phí vốn kinh doanh nhà hàng sẽ bao gồm.

1.1. Chi phí mặt bằng

Mở 1 nhà hàng cần bao nhiêu vốn mặt bằng? Chi phí mặt bằng là một trong những khoản chi phí quan trọng nhất khi mở nhà hàng, thường chiếm từ 20% đến 30% tổng vốn đầu tư. Tùy thuộc vào vị trí, diện tích và chất lượng mặt bằng mà giá thuê sẽ khác nhau.

  • Vị trí: Mặt bằng ở trung tâm thành phố, khu vực đông dân cư hoặc gần các điểm du lịch thường có giá thuê cao hơn so với mặt bằng ở khu vực ngoại ô.
  • Diện tích: Diện tích mặt bằng càng lớn thì giá thuê càng cao.
  • Chất lượng mặt bằng: Mặt bằng có vị trí đẹp, giao thông thuận tiện, diện tích rộng rãi, thiết kế hiện đại sẽ có giá thuê cao hơn so với mặt bằng có vị trí kém thuận lợi, diện tích nhỏ hẹp hoặc thiết kế cũ kỹ.

Quy mô nhà hàng

Diện tích

Vị trí mặt bằng

Chi phí thuê (VNĐ/tháng)

Ghi chú

Nhà hàng nhỏ

30 - 60 m²

Hẻm, gần trường học, khu dân cư

5 - 15 triệu

Phù hợp quán ăn bình dân, take-away



Mặt tiền đường nhỏ, khu đông người

10 - 25 triệu

Lưu lượng khách ổn định

Nhà hàng tầm trung

80 - 150 m²

Mặt tiền đường lớn, khu sầm uất (quận trung tâm)

30 - 60 triệu

Thích hợp mô hình lẩu, cơm, món nước



Trong khu dân cư mới, gần văn phòng

20 - 40 triệu

Chi phí vừa phải, tiềm năng phát triển

Nhà hàng cao cấp

150 - 300 m²

Trung tâm TP lớn (Q1, Q3, Ba Đình, Hoàn Kiếm...)

80 - 200 triệu

Yêu cầu thiết kế và dịch vụ cao cấp



Trung tâm thương mại (Vincom, Lotte...)

100 - 300 triệu

Có thể thêm phí dịch vụ, % doanh thu


Khi thuê nhà, anh chị thường phải đặt cọc một khoản tiền nhất định, thường là 1 đến 3 tháng tiền thuê. Nếu thuê nhà qua môi giới, anh chị sẽ phải trả thêm một khoản phí hoa hồng cho môi giới.

Nếu mặt bằng không phù hợp với nhu cầu kinh doanh thì cần phải sửa chữa, cải tạo để có thể sử dụng. Chi phí này có thể dao động từ vài triệu đồng đến vài trăm triệu đồng.

1.2. Chi phí trang trí nội thất

Chi phí trang trí nội thất nhà hàng là một khoản chi phí quan trọng ảnh hưởng đến thẩm mỹ và trải nghiệm của khách hàng. Chi phí này có thể dao động từ vài triệu đồng đến vài tỷ đồng, tùy thuộc vào nhiều yếu tố.

  • Chi phí sơn sửa: 15 - 30 triệu đồng tùy vào quy mô nhà hàng, phong cách thiết kế.
  • Chi phí bàn ghế: Khoảng 50 triệu đồng cho 20 bộ bàn ghế, tuy nhiên nếu nhà hàng đi theo phong cách sang trọng, bàn ghế làm bằng chất liệu gỗ cao cấp thì con số này có thể lên đến 100 triệu đồng.
  • Chi phí trang trí: Hạng mục chi phí này phụ thuộc hoàn toàn vào phong cách thiết kế của bạn. Có nhà hàng tận dụng bát đũa, xoong chảo để trang trí và chỉ mất 5 - 10 triệu đồng. Nhưng cũng có nhà hàng trưng bày đồ cổ, đồ trang trí quý hiếm khiến chi phí đội lên tới 200 triệu đồng.

Chi phí trang trí nội thất

Chi phí trang trí nội thất

>>Xem thêm: Bật mí kinh nghiệm kinh doanh nhà hàng thu lời nhanh chóng

1.3. Chi phí thiết bị dụng cụ

Chi phí thiết bị dụng cụ sử dụng trong nhà hàng là một khoản chi phí quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ của nhà hàng. Chi phí này tùy thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Quy mô nhà hàng: Cần nhiều thiết bị dụng cụ hơn, chi phí cao hơn.
  • Nhà hàng cao cấp: Cần sử dụng các thiết bị dụng cụ cao cấp, có độ bền cao và tính thẩm mỹ cao. Chi phí sẽ cao hơn so với các loại hình nhà hàng khác.
  • Nhà hàng bình dân: Có thể sử dụng các thiết bị dụng cụ bình dân, có giá thành rẻ hơn.
  • Bếp Á: Cần sử dụng các thiết bị dụng cụ phù hợp với việc nấu các món ăn Á như bếp ga, nồi, chảo, dao thớt,...
  • Bếp Âu: Cần sử dụng các thiết bị dụng cụ phù hợp với việc nấu các món ăn Âu như lò nướng, bếp nướng, máy xay,...
  • Thiết bị dụng cụ cao cấp: Có độ bền cao, hiệu quả sử dụng tốt nhưng giá thành cao.
  • Thiết bị dụng cụ bình dân: Có độ bền thấp hơn, hiệu quả sử dụng kém hơn nhưng giá thành rẻ.

Dưới đây là một số loại thiết bị dụng cụ thường dùng trong nhà hàng và mức giá tham khảo:

Hạng mục

Nhà hàng nhỏ (~40 khách)

Nhà hàng tầm trung (50 - 100 khách)

Nhà hàng cao cấp (>100 khách)

Thiết bị bếp nấu

20 - 40 triệu

50 - 100 triệu

150 - 300 triệu

Dụng cụ bếp (nồi, chảo, dao…)

10 - 20 triệu

20 - 30 triệu

30 - 50 triệu

Hệ thống hút mùi, gas

10 - 20 triệu

30 - 50 triệu

70 - 150 triệu

Bàn ghế, quầy kệ

20 - 40 triệu

50 - 100 triệu

150 - 300 triệu

Dụng cụ ăn uống (bát, đĩa, ly…)

5 - 10 triệu

15 - 25 triệu

30 - 60 triệu

Máy móc hỗ trợ (tủ mát, máy xay, máy rửa bát…)

10 - 30 triệu

40 - 80 triệu

100 - 200 triệu


>>Xem thêm: Các bước lập kế hoạch kinh doanh nhà hàng buffet chi tiết

1.4. Chi phí nguyên vật liệu

Chi phí nguyên vật liệu là một trong những khoản chi phí quan trọng nhất trong kinh doanh nhà hàng ăn uống, thường chiếm từ 20% đến 35% giá vốn bán hàng.

Bao gồm:

  • Thực phẩm: Đây là khoản chi phí lớn nhất trong chi phí nguyên vật liệu: thịt, cá, hải sản, rau củ quả, trái cây, gạo, mì, phở,...
  • Đồ uống: Bao gồm nước ngọt, bia, rượu, nước ép trái cây, cà phê,...
  • Gia vị: Bao gồm muối, đường, nước mắm, hạt nêm, tiêu, ớt,...
  • Vật dụng tiêu hao: Bao gồm giấy ăn, khăn giấy, túi nilon, bao đũa, chén dĩa,...

Chi phí nguyên vật liệu

Chi phí nguyên vật liệu

1.5. Chi phí Marketing

Chi phí Marketing là khoản đầu tư quan trọng giúp nhà hàng thu hút khách hàng, tăng doanh thu và tạo dựng thương hiệu. Chi phí này có thể dao động từ vài triệu đồng đến vài trăm triệu đồng mỗi tháng.


Nhà hàng nhỏ (~40 khách)

Nhà hàng tầm trung (50 - 100 khách)

Nhà hàng cao cấp (>100 khách)

Thiết kế nhận diện thương hiệu

2 - 5 triệu

5 - 10 triệu

15 - 30 triệu

(Logo, menu, bảng hiệu, đồng phục…)




Quảng cáo online (Facebook, Zalo, Google)

5 - 10 triệu

10 - 30 triệu

50 - 100 triệu+

Chạy chương trình khai trương

5 - 10 triệu

10 - 20 triệu

30 - 50 triệu

(Tặng món, giảm giá, combo, livestream…)




Chi phí in ấn, phát tờ rơi, banner

1 - 3 triệu

5 - 10 triệu

10 - 20 triệu

Booking KOLs, Food Reviewer (nếu có)

Tùy chọn - từ 2 triệu/lượt

5 - 15 triệu

20 - 50 triệu+

Tổng chi phí marketing dự kiến

15 - 30 triệu

30 - 70 triệu

100 - 200 triệu+


1.6. Sử dụng phần mềm quản lý nhà hàng

Khi vận hành một nhà hàng, bên cạnh chi phí thuê mặt bằng, nguyên vật liệu và nhân sự, thì việc đầu tư vào phần mềm quản lý cũng là yếu tố quan trọng giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu hiệu quả kinh doanh. Tuy nhiên, nhiều chủ quán vẫn còn băn khoăn về chi phí sử dụng phần mềm có hợp lý hay không, và liệu nó có thật sự đáng đầu tư. 

Trong số các giải pháp hiện nay, phần mềm quản lý nhà hàng POS365 được đánh giá cao nhờ mức giá cạnh tranh chỉ từ khoảng 6.000 đồng/ngày, nhưng vẫn đáp ứng đầy đủ các tính năng cần thiết cho việc quản lý bán hàng, kho, nhân viên và doanh thu. Việc tính toán chi phí sử dụng phần mềm quản lý nhà hàng một cách rõ ràng sẽ giúp chủ kinh doanh chủ động hơn trong kế hoạch tài chính và lựa chọn giải pháp phù hợp với quy mô nhà hàng.

Sử dụng phần mềm quản lý nhà hàng

Sử dụng phần mềm quản lý nhà hàng

1.7. Chi phí nhân sự

Chi phí nhân sự là một phần quan trọng trong tổng chi phí vận hành của nhà hàng, bao gồm các khoản liên quan đến tuyển dụng, lương, thưởng, phúc lợi và đào tạo cho toàn bộ đội ngũ nhân viên. Quản lý hiệu quả khoản chi phí này không chỉ giúp tối ưu ngân sách mà còn góp phần giữ chân nhân sự chất lượng và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

  • Mức lương có thể thay đổi tùy theo khu vực (TP.HCM, Hà Nội thường cao hơn tỉnh).
  • Với mô hình nhà hàng nhượng quyền hoặc cao cấp, chi phí nhân sự có thể vượt mức trung bình.
  • Chủ nhà hàng nên tính thêm 3 tháng chi phí dự phòng để đảm bảo hoạt động ổn định ban đầu.

Hạng mục

Chi tiết

Lương cơ bản

- Bếp: Đầu bếp chính, phụ bếp - nhóm có mức lương cao nhất. 

- Phục vụ: Nhân viên tiếp khách, phục vụ bàn, thu ngân, quầy bar. 

- Quản lý: Quản lý nhà hàng, quản lý ca, giám sát. 

- Hậu cần: Nhân viên vệ sinh, dọn dẹp.

Thưởng và phụ cấp

- Thưởng doanh thu: Dành cho nhân viên đạt/vượt KPI. 

- Phụ cấp ca đêm, tăng ca: Hỗ trợ làm ngoài giờ. 

- Phụ cấp ăn ca: Hỗ trợ bữa ăn trong ca làm việc.

Bảo hiểm và phúc lợi

- Đóng BHXH, BHYT, BHTN theo quy định. 

- Khám sức khỏe định kỳ, bảo hiểm y tế bổ sung (nếu có).

Đào tạo và phát triển

- Đào tạo ban đầu cho nhân viên mới. 

- Các khóa nâng cao kỹ năng: phục vụ, nấu ăn, vệ sinh an toàn thực phẩm, chăm sóc khách hàng.

Đồng phục và trang thiết bị

- Đồng phục: May/mua theo bộ nhận diện thương hiệu. 

- Thiết bị hỗ trợ: Tạp dề, giày dép bảo hộ, các công cụ phục vụ công việc.


1.8. Các loại chi phí khác

Ngoài các loại chi phí chính như chi phí mặt bằng, nguyên vật liệu, nhân sự, marketing, trang thiết bị, nhà hàng còn phát sinh nhiều khoản chi phí khác trong quá trình hoạt động. Việc nắm bắt và quản lý hiệu quả các khoản chi phí này đóng góp quan trọng vào lợi nhuận và sự phát triển bền vững của nhà hàng.

  • Chi phí hao hụt nguyên vật liệu trong quá trình bảo quản, sơ chế, chế biến, phục vụ.
  • Chi phí sửa chữa, bảo dưỡng trang thiết bị, dụng cụ nhà bếp, hệ thống điện nước.
  • Chi phí vệ sinh, dọn dẹp thuê nhân viên vệ sinh hoặc sử dụng dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp.
  • Chi phí điện nước, gas  cho hoạt động nấu nướng, vận hành nhà hàng.

Bằng cách quản lý hiệu quả tất cả các khoản chi phí, bao gồm cả các khoản chi phí khác, nhà hàng có thể tối ưu hóa lợi nhuận và đạt được mục tiêu kinh doanh đề ra.

2. Một số lưu ý khi lên kế hoạch nguồn vốn mở nhà hàng

Mở nhà hàng là một dự án kinh doanh đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn và tiềm ẩn nhiều rủi ro. Do đó, việc lập kế hoạch nguồn vốn hiệu quả đóng vai trò vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công của nhà hàng. Một số lưu ý khi tìm hiểu mở 1 nhà hàng cần bao nhiêu vốn.

  • Lập dự toán chi phí rõ ràng, chi tiết: Bao gồm các khoản như mặt bằng, thiết bị, nguyên vật liệu, nhân sự, marketing, phần mềm, thủ tục pháp lý và chi phí dự phòng.
  • Chuẩn bị vốn cho vận hành ít nhất 3 - 6 tháng đầu: Dành cho lương, nguyên vật liệu, điện nước, chi phí cố định khi doanh thu chưa ổn định.
  • Ưu tiên đầu tư vào giá trị cốt lõi: Tập trung vào chất lượng món ăn, tay nghề bếp và dịch vụ phục vụ.
  • Tiết chế chi phí nội thất: Phù hợp với phân khúc khách hàng, tránh đầu tư quá mức vào không gian nếu không sinh lời.
  • Tận dụng cơ hội sang nhượng hoặc thuê thiết bị: Giảm áp lực vốn ban đầu, tiết kiệm chi phí đầu tư.
  • Dành ngân sách cho phần mềm quản lý và marketing: Phần mềm giúp kiểm soát vận hành hiệu quả; marketing hỗ trợ thu hút khách thời gian đầu.
  • Xác định rõ nguồn vốn: Từ vốn tự có, vay ngân hàng hay hợp tác, cần kế hoạch sử dụng và hoàn vốn cụ thể.

Mở 1 nhà hàng cần bao nhiêu vốn là câu hỏi không có câu trả lời cố định, bởi điều này phụ thuộc vào mô hình, quy mô và cách vận hành của từng người kinh doanh. Tuy nhiên, việc liệt kê rõ ràng các hạng mục chi phí cần thiết như bài viết trên sẽ giúp anh chị chủ động hơn trong việc dự toán và cân đối ngân sách. Một kế hoạch tài chính cụ thể và có tính linh hoạt sẽ là nền tảng vững chắc để khởi đầu kinh doanh hiệu quả, tránh lãng phí và gia tăng cơ hội thành công trên thị trường F&B cạnh tranh khốc liệt hiện nay.

Nếu anh chị đang kinh doanh trong lĩnh vực F&B mà chưa tìm được giải pháp quản lý nhà hàng phù hợp thì liên hệ ngay với POS365 qua Hotline 1900 4515 để được tư vấn và dùng thử miễn phí!