Phương pháp kiểm kê hàng tồn kho là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp quản lý hàng hóa hiệu quả, đảm bảo số liệu chính xác và hạn chế thất thoát. Việc áp dụng đúng phương pháp không chỉ giúp nắm bắt tình hình tồn kho thực tế mà còn hỗ trợ lập kế hoạch nhập - xuất hàng, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu chi tiết các phương pháp kiểm kê hàng tồn kho, quy trình thực hiện chuẩn cùng những mẹo tối ưu giúp doanh nghiệp quản lý kho khoa học và chính xác hơn.
1. Kiểm kê hàng tồn kho là gì?
Kiểm kê hàng tồn kho là quá trình doanh nghiệp tiến hành đếm, đo lường và đối chiếu số lượng hàng hóa thực tế đang lưu giữ trong kho với số liệu được ghi chép trên sổ sách, phần mềm kế toán hoặc hệ thống quản lý kho. Mục đích của việc kiểm kê là xác định tính chính xác của dữ liệu tồn kho, từ đó phát hiện sớm những sai lệch, thất thoát hoặc hư hỏng để có biện pháp điều chỉnh và quản lý hiệu quả hơn.
Thông thường, doanh nghiệp sẽ tiến hành kiểm kê định kỳ (cuối tháng, quý, năm) hoặc đột xuất khi nghi ngờ có sự chênh lệch, sai sót hoặc phục vụ cho các đợt kiểm toán, báo cáo tài chính. Kết quả kiểm kê sẽ được ghi nhận trong biên bản kiểm kê hàng tồn kho, bao gồm số lượng thực tế, số lượng sổ sách, chênh lệch và nguyên nhân dẫn đến sai lệch (nếu có).
Hoạt động này có vai trò đặc biệt quan trọng vì:
- Giúp đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong báo cáo tài chính, tránh rủi ro về thuế hoặc kế toán.
- Cung cấp dữ liệu thực tế để ra quyết định nhập - xuất hàng, điều chỉnh lượng hàng tồn cho phù hợp với nhu cầu thị trường.
- Phát hiện và xử lý hàng hư hỏng, quá hạn, mất mát kịp thời, hạn chế tổn thất tài sản.
- Hỗ trợ đánh giá hiệu quả quản lý kho, từ đó cải tiến quy trình lưu trữ, bảo quản và vận hành.
Tóm lại, kiểm kê hàng tồn kho không chỉ là một thủ tục hành chính mà còn là công cụ quản trị thiết yếu, giúp doanh nghiệp kiểm soát tài sản, tối ưu chi phí và duy trì hoạt động sản xuất - kinh doanh ổn định, hiệu quả.

Kiểm kê hàng tồn kho là gì?
>> Xem thêm: Phương pháp tính định mức tiêu hao nguyên vật liệu nhanh chóng, chính xác
2. Những sai lầm phổ biến khi kiểm kê hàng tồn kho
Quá trình kiểm kê hàng tồn kho đòi hỏi độ chính xác cao, vì chỉ cần sai lệch nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến báo cáo tài chính, lợi nhuận và kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp. Dưới đây là những sai lầm phổ biến mà nhiều doanh nghiệp thường gặp phải:
- Không lập kế hoạch kiểm kê rõ ràng: Tiến hành tự phát, không có kế hoạch cụ thể về thời gian, nhân sự, khu vực, dễ dẫn đến thiếu sót hoặc trùng lặp.
- Ghi chép số liệu không chính xác: Ghi tay, nhập sai mã hàng hoặc cộng dồn nhầm khiến dữ liệu sai lệch so với thực tế.
- Không phân loại hàng hóa trước khi kiểm kê: Sắp xếp lộn xộn khiến việc đếm hàng dễ nhầm và mất nhiều thời gian.
- Kiểm kê khi kho vẫn hoạt động: Nhập - xuất hàng trong lúc kiểm kê khiến số liệu thay đổi liên tục.
- Không đối chiếu dữ liệu giữa các bộ phận: Dữ liệu kho, kế toán, mua hàng không thống nhất gây mâu thuẫn khi báo cáo.
- Thiếu biên bản và hồ sơ kiểm kê: Không lập hoặc lưu trữ biên bản khiến khó giải trình khi kiểm toán.
- Không kiểm kê định kỳ: Chỉ kiểm kê cuối năm hoặc khi có sự cố khiến sai lệch tích tụ.
- Bỏ qua hàng hư hỏng, lỗi thời: Chỉ đếm số lượng mà không đánh giá chất lượng dẫn đến tồn kho ảo.

Những sai lầm phổ biến khi kiểm kê hàng tồn kho
>> Xem thêm: Hướng dẫn cách làm bảng xuất nhập tồn hàng hóa hàng ngày chi tiết
3. Các phương pháp kiểm kê hàng tồn kho phổ biến hiện nay
Tùy vào quy mô, đặc thù hoạt động và mục tiêu quản lý, mỗi doanh nghiệp sẽ lựa chọn phương pháp kiểm kê hàng tồn kho phù hợp để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả cao nhất. Dưới đây là những phương pháp kiểm kê phổ biến nhất hiện nay mà các doanh nghiệp có thể áp dụng trong công tác quản lý kho của mình.
3.1 Phương pháp kiểm kê định kỳ
Phương pháp kiểm kê hàng tồn kho định kỳ là cách mà doanh nghiệp tiến hành kiểm kê hàng tồn kho vào những thời điểm cố định, thường là cuối tháng, cuối quý hoặc cuối năm. Trong suốt kỳ kế toán, doanh nghiệp chỉ ghi nhận lượng hàng nhập – xuất mà không theo dõi liên tục số lượng tồn kho. Đến kỳ kiểm kê, doanh nghiệp mới xác định lượng hàng còn lại thực tế để tính giá vốn và điều chỉnh sổ sách.
- Ưu điểm: Dễ thực hiện, quy trình đơn giản, giúp tiết kiệm thời gian trong quá trình hoạt động.
- Nhược điểm: Số liệu có thể sai lệch giữa các kỳ, khó phát hiện sớm thất thoát hoặc sai sót trong quản lý hàng hóa.
- Phù hợp: Các doanh nghiệp nhỏ, cửa hàng bán lẻ hoặc cơ sở kinh doanh có số lượng hàng hóa ít, ít biến động và không yêu cầu theo dõi tồn kho thường xuyên.
Phương pháp này tuy truyền thống nhưng vẫn phù hợp với những đơn vị quy mô nhỏ, muốn tối giản quy trình kiểm kê và tiết kiệm chi phí quản lý kho.
3.2 Phương pháp kiểm kê thường xuyên (liên tục)
Phương pháp kiểm kê thường xuyên là hình thức theo dõi liên tục và cập nhật tức thời mọi biến động của hàng hóa trong kho từ nhập, xuất cho đến hàng trả lại. Nhờ đó, doanh nghiệp luôn nắm được số lượng và giá trị hàng tồn kho thực tế tại mọi thời điểm, thay vì chờ đến cuối kỳ mới kiểm tra.
- Ưu điểm: Dữ liệu tồn kho luôn chính xác, kịp thời, giúp quản lý chặt chẽ và ra quyết định nhanh trong kinh doanh, đặc biệt khi cần nhập hàng hoặc điều chỉnh giá.
- Nhược điểm: Đòi hỏi hệ thống quản lý kho hiện đại, nhân sự có kỹ năng và quy trình theo dõi thường xuyên để tránh sai lệch.
- Phù hợp: Các doanh nghiệp vừa và lớn, có nhiều mặt hàng hoặc quy mô vận hành phức tạp, đặc biệt là những đơn vị đang ứng dụng phần mềm quản lý kho như POS hoặc ERP.
Phương pháp này giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu quả kiểm soát tồn kho, giảm thất thoát và hỗ trợ ra quyết định kinh doanh chính xác hơn.

Phương pháp kiểm kê thường xuyên (liên tục)
3.3 Phương pháp kiểm kê chọn mẫu (đột xuất)
Phương pháp kiểm kê hàng tồn kho chọn mẫu (đột xuất) là hình thức kiểm tra ngẫu nhiên một phần hàng hóa hoặc khu vực trong kho, thay vì kiểm kê toàn bộ. Doanh nghiệp thường áp dụng phương pháp này theo định kỳ hoặc bất ngờ, nhằm đánh giá tính chính xác của dữ liệu tồn kho hoặc phát hiện các sai lệch trong quá trình quản lý.
- Ưu điểm: Giúp phát hiện nhanh sai sót, thất thoát, đồng thời tiết kiệm thời gian và công sức so với việc kiểm kê toàn bộ kho.
- Nhược điểm: Chỉ phản ánh một phần thực tế tồn kho, không cho cái nhìn tổng thể nếu sai lệch xảy ra ở khu vực không được chọn mẫu.
- Phù hợp: Doanh nghiệp muốn kiểm tra hiệu quả làm việc của nhân viên kho, hoặc xác minh nghi ngờ về thất thoát, sai lệch số liệu mà không làm gián đoạn hoạt động kinh doanh.
Đây là phương pháp linh hoạt, giúp doanh nghiệp kiểm soát rủi ro tồn kho kịp thời mà vẫn duy trì hiệu suất vận hành.
3.4 Phương pháp kiểm kê theo ABC (phân loại hàng tồn kho)
Phương pháp kiểm kê hàng tồn kho theo ABC là cách phân loại hàng tồn kho dựa trên giá trị và tầm quan trọng của từng mặt hàng, nhằm xác định mức độ ưu tiên kiểm kê phù hợp. Cụ thể, hàng hóa được chia thành ba nhóm:
- Nhóm A: Hàng hóa có giá trị cao, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng giá trị tồn kho. Cần được kiểm kê thường xuyên và quản lý chặt chẽ để tránh thất thoát.
- Nhóm B: Hàng có giá trị trung bình, kiểm kê định kỳ theo quý hoặc theo chu kỳ sản xuất.
- Nhóm C: Hàng có giá trị thấp, chiếm tỷ trọng nhỏ, chỉ cần kiểm kê thưa hơn hoặc tổng hợp theo nhóm.
Phương pháp này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời vẫn đảm bảo độ chính xác và hiệu quả trong quản lý hàng tồn kho. Đây là lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp có danh mục sản phẩm phong phú và nguồn lực kiểm kê hạn chế.

Phương pháp kiểm kê theo ABC (phân loại hàng tồn kho)
4. Quy trình kiểm kê hàng tồn kho chuẩn
Để đảm bảo số liệu chính xác và thống nhất, doanh nghiệp nên tuân theo quy trình kiểm kê hàng tồn kho gồm 6 bước cơ bản sau:
- Lập kế hoạch kiểm kê: Xác định thời gian, phạm vi, nhân sự và mục tiêu kiểm kê, đồng thời thông báo cho các bộ phận liên quan để phối hợp nhịp nhàng.
- Chuẩn bị công cụ và biểu mẫu: In danh sách hàng hóa, chuẩn bị thẻ kho, phiếu kiểm kê, máy quét mã vạch hoặc thiết bị di động nếu áp dụng phần mềm quản lý kho.
- Tiến hành kiểm kê thực tế: Thực hiện đếm, đo, cân hoặc quét mã vạch trực tiếp tại kho, ghi chép cẩn thận từng mặt hàng để tránh bỏ sót.
- Đối chiếu số liệu: So sánh số liệu thực tế với sổ sách hoặc dữ liệu phần mềm, xác định mức chênh lệch giữa thực tế và hệ thống.
- Xử lý sai lệch: Phân tích nguyên nhân chênh lệch (hư hỏng, mất mát, sai nhập liệu, nhầm lẫn vị trí...) và điều chỉnh số liệu tồn kho cho khớp với thực tế.
- Lập biên bản kiểm kê và báo cáo: Tổng hợp kết quả, lập biên bản kiểm kê có chữ ký của các bên liên quan, sau đó chuyển cho bộ phận kế toán và ban quản lý để cập nhật vào hệ thống chính thức.
Mẹo: Doanh nghiệp nên kết hợp phần mềm quản lý kho để tự động hóa quá trình kiểm kê, giảm sai sót và tiết kiệm thời gian.
5. Ứng dụng phần mềm kiểm kê hàng tồn kho
Trong thời đại số hóa, việc kiểm kê bằng tay hay ghi chép thủ công không còn phù hợp với nhu cầu vận hành nhanh và chính xác của doanh nghiệp. Thay vào đó, phần mềm quản lý bán hàng như POS365 đang trở thành lựa chọn hàng đầu giúp doanh nghiệp kiểm soát hàng tồn kho hiệu quả, tiết kiệm thời gian và giảm sai sót.
Với POS365, doanh nghiệp có thể:
- Tự động cập nhật số liệu nhập - xuất - tồn theo thời gian thực.
- Kiểm kê nhanh bằng mã vạch hoặc mã QR, hạn chế tối đa lỗi thủ công.
- Báo cáo tồn kho chi tiết, hiển thị chênh lệch và lịch sử giao dịch rõ ràng.
- Kết nối trực tiếp với hệ thống bán hàng, giúp dữ liệu giữa kho và quầy được đồng bộ 100%.
Không chỉ dừng ở việc hỗ trợ kiểm kê, POS365 còn là công cụ toàn diện giúp doanh nghiệp quản lý bán hàng, theo dõi doanh thu, lợi nhuận và hiệu suất nhân viên. Việc ứng dụng giải pháp công nghệ như POS365 đang trở thành xu hướng tất yếu của các doanh nghiệp hiện đại trong hành trình chuyển đổi số và tối ưu vận hành.

Ứng dụng phần mềm kiểm kê hàng tồn kho
Kiểm kê hàng tồn kho không chỉ là một nghiệp vụ kế toán đơn thuần mà còn là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả và ra quyết định chính xác. Việc lựa chọn phương pháp kiểm kê phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp chủ động kiểm soát hàng hóa, phát hiện sai lệch kịp thời và giảm thiểu rủi ro thất thoát. Một quy trình kiểm kê bài bản, kết hợp với sự chuẩn bị kỹ lưỡng về nhân sự, công cụ và kế hoạch thực hiện, sẽ mang lại dữ liệu chính xác và đáng tin cậy, tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động kinh doanh bền vững.
