Kinh doanh quán karaoke từ lâu đã trở thành lĩnh vực giải trí hấp dẫn, mang lại nguồn thu ổn định và biên lợi nhuận cao. Tuy nhiên, để bắt đầu mô hình này, chủ đầu tư cần chuẩn bị kỹ lưỡng về chi phí mở quán karaoke - yếu tố quyết định trực tiếp đến quy mô, chất lượng dịch vụ và tốc độ thu hồi vốn. Bài viết dưới đây sẽ giúp anh chị dự trù chi tiết chi phí mở quán karaoke từ A - Z, bao gồm chi phí thuê mặt bằng, thi công, trang thiết bị, giấy phép và vận hành, để có cái nhìn tổng thể trước khi khởi nghiệp.
1. Tổng quan về chi phí mở quán karaoke
Chi phí mở quán karaoke phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí, quy mô, số lượng phòng hát, phong cách thiết kế và chất lượng thiết bị. Trung bình, tổng vốn đầu tư ban đầu dao động từ 500 triệu đến hơn 3 tỷ đồng tùy mô hình.
Với quán karaoke bình dân, chi phí chủ yếu tập trung vào thi công cách âm, thiết bị âm thanh - ánh sáng cơ bản và nội thất đơn giản, phù hợp với khu vực dân cư hoặc vùng ven. Trong khi đó, mô hình karaoke trung cấp và cao cấp đòi hỏi đầu tư lớn hơn cho hệ thống âm thanh chuyên nghiệp, thiết kế phòng VIP, ánh sáng nghệ thuật và không gian hiện đại.
Ngoài chi phí xây dựng và trang thiết bị, chủ quán còn cần tính đến các khoản chi phí vận hành ban đầu như thuê nhân viên, marketing, phần mềm quản lý và thủ tục pháp lý. Việc lập kế hoạch chi tiết ngay từ đầu sẽ giúp kiểm soát ngân sách, tránh phát sinh không cần thiết và rút ngắn thời gian hoàn vốn.

Tổng quan về chi phí mở quán karaoke
2. Bảng dự trù chi phí mở quán karaoke chi tiết
	
| Hạng mục | Chi phí dự kiến (VNĐ) | Ghi chú | 
| Thuê mặt bằng | 20 - 80 triệu/tháng | Tùy vị trí, diện tích, khu vực trung tâm hay ngoại ô | 
| Thiết kế & thi công nội thất | 300 - 800 triệu | Bao gồm cách âm, trang trí, bàn ghế, sàn, trần | 
| Trang thiết bị âm thanh - ánh sáng | 200 - 700 triệu | Gồm loa, micro, amply, màn hình, mixer, đèn LED | 
| Mua máy lạnh & thiết bị điện | 50 - 150 triệu | Tùy số lượng phòng | 
| Hệ thống PCCC, cách âm | 50 - 200 triệu | Bắt buộc theo quy định nhà nước | 
| Phần mềm quản lý quán karaoke | 3 - 10 triệu | Quản lý giờ hát, thanh toán, hóa đơn tự động | 
| Chi phí xin giấy phép, thủ tục | 15 - 30 triệu | Giấy phép kinh doanh, PCCC, an ninh trật tự | 
| Nhân sự ban đầu (lễ tân, phục vụ) | 30 - 70 triệu/tháng | Tùy quy mô quán | 
| Dự phòng chi phí phát sinh | 50 - 100 triệu | Trang trí thêm, khuyến mãi khai trương | 
	
2.1 Thuê mặt bằng
Thuê mặt bằng là khoản chi phí mở quán karaoke đầu tiên và quan trọng nhất. Vị trí đẹp, dễ tìm và có chỗ đậu xe thuận tiện sẽ giúp thu hút khách hàng và tăng khả năng kinh doanh thành công.
- Chi phí thuê mặt bằng: dao động từ 20 - 80 triệu đồng/tháng, tùy vào vị trí (trung tâm hay ngoại ô), diện tích và lưu lượng khách qua lại.
- Diện tích lý tưởng: từ 150 - 300m² cho mô hình 5 - 10 phòng hát.
Lưu ý khi thuê:
- Ưu tiên mặt bằng có kết cấu kiên cố, dễ thi công cách âm.
- Tránh khu dân cư quá đông, vì dễ gặp vấn đề về tiếng ồn và giấy phép kinh doanh.
- Hợp đồng thuê nên từ 3 năm trở lên để đảm bảo ổn định lâu dài, tránh phải di dời giữa chừng gây tốn kém chi phí sửa chữa, thi công lại.
Một vị trí phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn tạo lợi thế cạnh tranh trong việc thu hút khách hàng và xây dựng thương hiệu quán karaoke.
>> Xem thêm: Kinh nghiệm mở quán Karaoke đầy đủ từ A - Z
2.2 Thiết kế & thi công nội thất
Thiết kế và thi công nội thất là hạng mục chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí mở quán karaoke, quyết định trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng và giá trị thẩm mỹ của quán.
Chi phí trung bình: từ 300 - 800 triệu đồng, tùy quy mô, phong cách và số lượng phòng hát.
Hạng mục bao gồm:
- Thi công cách âm, tiêu âm, chống rung đảm bảo âm thanh không lọt ra ngoài.
- Trang trí trần, tường, sàn, sử dụng vật liệu cách âm và đèn LED tạo hiệu ứng ánh sáng bắt mắt.
- Bàn ghế, sofa, quầy lễ tân, tủ trang trí, phù hợp với phong cách thiết kế chung (hiện đại, cổ điển, Hàn Quốc, sang trọng…).
Lưu ý khi thi công:
- Ưu tiên chất lượng cách âm vì đây là tiêu chuẩn bắt buộc khi xin giấy phép karaoke.
- Nên làm việc với đơn vị thiết kế chuyên nghiệp, có kinh nghiệm trong lĩnh vực karaoke để đảm bảo thẩm mỹ, công năng và tiết kiệm chi phí.
- Chọn phong cách đồng nhất giữa khu vực lễ tân và các phòng hát để tạo ấn tượng thương hiệu.
Một quán karaoke được thiết kế đẹp, cách âm tốt và không gian thoải mái sẽ giúp giữ chân khách hàng và tăng khả năng quay lại, từ đó rút ngắn thời gian hoàn vốn đầu tư.

Thiết kế & thi công nội thất
2.3 Trang thiết bị âm thanh - ánh sáng
Âm thanh và ánh sáng là linh hồn của quán karaoke, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng trải nghiệm của khách hàng. Do đó, đầu tư đúng mức cho hạng mục chi phí mở quán karaoke là yếu tố then chốt để tạo nên một không gian giải trí chuyên nghiệp và hấp dẫn.
Chi phí đầu tư: dao động từ 200 - 700 triệu đồng, tùy vào số lượng phòng và chất lượng thiết bị.
Danh mục thiết bị cơ bản bao gồm:
- Loa karaoke chuyên dụng: bảo đảm âm thanh sống động, mạnh mẽ.
- Amply hoặc Mixer kỹ thuật số: điều chỉnh âm thanh và tiếng micro.
- Micro không dây: nên chọn loại chống hú, độ nhạy cao.
- Màn hình LCD/Smart TV: hiển thị lời bài hát rõ nét.
- Đầu karaoke cảm ứng hoặc chọn bài bằng điện thoại, iPad.
- Đèn LED, đèn sân khấu, đèn laser: tạo hiệu ứng ánh sáng sống động cho từng phòng.
Kinh nghiệm chọn thiết bị:
- Ưu tiên thương hiệu uy tín như Paramax, JBL, BMB, Arirang, Yamaha, Shure…
- Không nên mua thiết bị giá rẻ kém chất lượng vì dễ hỏng, ảnh hưởng trải nghiệm khách.
- Có thể mua lại thiết bị cũ còn tốt để tiết kiệm 20 - 30% chi phí ban đầu.
- Nên kết hợp với đơn vị lắp đặt chuyên nghiệp để cân chỉnh âm thanh - ánh sáng phù hợp từng không gian.
Đầu tư bài bản vào âm thanh - ánh sáng giúp quán karaoke ghi điểm mạnh trong lòng khách hàng, tăng khả năng cạnh tranh và mang lại hiệu quả kinh doanh bền vững.
>> Xem thêm: 100+ mẫu bảng hiệu karaoke đẹp, ấn tượng, thu hút khách nhất
2.4 Mua máy lạnh & thiết bị điện
Máy lạnh và hệ thống điện là những hạng mục không thể thiếu khi mở quán karaoke, giúp đảm bảo không gian thoải mái, mát mẻ và vận hành ổn định cho toàn bộ thiết bị âm thanh – ánh sáng.
Chi phí đầu tư: khoảng 50 - 150 triệu đồng, tùy số lượng phòng hát và công suất máy.
Các hạng mục chính bao gồm:
- Máy lạnh (1 - 2 HP/phòng): đảm bảo nhiệt độ ổn định, không gây ồn ảnh hưởng đến âm thanh.
- Hệ thống điện chiếu sáng, dây dẫn, ổ cắm, công tắc, cầu dao: đảm bảo an toàn và tải đủ công suất cho hệ thống âm thanh - ánh sáng.
- Hệ thống chống cháy nổ, aptomat riêng cho từng phòng: phòng tránh sự cố chập điện.
Lưu ý khi lắp đặt:
- Chọn máy lạnh tiết kiệm điện (inverter) để giảm chi phí vận hành hàng tháng.
- Bố trí dây điện âm tường gọn gàng, dễ bảo trì, không ảnh hưởng đến thẩm mỹ phòng hát.
- Nên thuê đơn vị điện lạnh chuyên nghiệp thiết kế hệ thống tổng thể để đảm bảo an toàn, đồng bộ và tối ưu hiệu suất.
Việc đầu tư đúng cách cho hệ thống máy lạnh và thiết bị điện không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng, mà còn tạo môi trường dễ chịu cho khách hàng, tăng trải nghiệm và thời gian lưu trú tại quán.

Mua máy lạnh & thiết bị điện
2.5 Hệ thống PCCC, cách âm
Đây là hai hạng mục bắt buộc và cực kỳ quan trọng khi mở quán karaoke, không chỉ để đáp ứng yêu cầu pháp lý mà còn đảm bảo an toàn cho khách hàng và tài sản.
Chi phí đầu tư: khoảng 50 - 200 triệu đồng, tùy diện tích và số lượng phòng hát.
Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC):
- Bao gồm bình chữa cháy, hệ thống báo khói, báo cháy tự động, đèn thoát hiểm và cửa chống cháy.
- Bắt buộc phải thi công, nghiệm thu và được cấp chứng nhận PCCC trước khi xin giấy phép kinh doanh karaoke.
- Nên thuê đơn vị thi công được cấp phép PCCC để đảm bảo đúng tiêu chuẩn và quy định của cơ quan chức năng.
Hệ thống cách âm:
- Là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng quán và khả năng được cấp phép.
- Cần đầu tư vật liệu cách âm chuyên dụng cho tường, sàn, trần và cửa (như bông khoáng, cao su non, foam tiêu âm, panel chống ồn).
- Mỗi phòng nên được thiết kế độc lập âm học, tránh tình trạng lọt tiếng giữa các phòng hoặc ra bên ngoài.
Lưu ý:
- Nếu quán nằm gần khu dân cư, việc cách âm đạt chuẩn giúp tránh khiếu nại tiếng ồn và giữ hoạt động ổn định lâu dài.
- Nên phối hợp giữa đơn vị thiết kế nội thất và PCCC ngay từ đầu để tiết kiệm chi phí và đảm bảo đồng bộ thi công.
Đầu tư bài bản cho PCCC và cách âm không chỉ giúp quán karaoke hoạt động hợp pháp và an toàn, mà còn tạo môi trường chuyên nghiệp, góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng.
2.6 Phần mềm quản lý quán karaoke
Trong thời đại số, việc sử dụng phần mềm quản lý quán karaoke là giải pháp giúp chủ quán tiết kiệm thời gian, tránh sai sót và tối ưu vận hành. Đây là công cụ cần thiết để quản lý giờ hát, tính tiền tự động, theo dõi doanh thu, nhân viên và khách hàng.
Chi phí đầu tư: từ 3 - 10 triệu đồng, tùy tính năng và số lượng máy tính sử dụng.
Tính năng nổi bật của phần mềm quản lý quán karaoke:
- Tính giờ tự động, tính tiền chính xác: Hệ thống tự động ghi nhận thời gian bắt đầu và kết thúc của từng phòng, tránh thất thoát doanh thu.
- Quản lý đặt phòng và thanh toán nhanh chóng: Giúp nhân viên phục vụ chuyên nghiệp, hạn chế nhầm lẫn khi quán đông khách.
- Kết nối in hóa đơn - báo cáo doanh thu theo ngày/tháng: Chủ quán dễ dàng theo dõi lợi nhuận và tình hình kinh doanh mọi lúc.
- Quản lý kho, đồ uống và dịch vụ đi kèm: Tự động trừ tồn kho khi bán hàng, giảm rủi ro thất thoát.
- Hỗ trợ nhiều thiết bị: Có thể sử dụng trên máy tính, tablet hoặc điện thoại.
POS365 là lựa chọn hàng đầu hiện nay, được nhiều quán karaoke tin dùng nhờ:
- Giao diện dễ sử dụng, phù hợp cả với người mới kinh doanh.
- Tích hợp tính năng quản lý giờ hát, đồ uống, thu - chi, báo cáo doanh thu toàn diện.
- Hỗ trợ in hóa đơn nhanh, theo dõi chi nhánh từ xa qua điện thoại.
Sử dụng phần mềm quản lý quán karaoke POS365 giúp chủ quán kiểm soát hoạt động hiệu quả, giảm sai sót và tăng lợi nhuận, đồng thời tạo phong cách chuyên nghiệp trong mắt khách hàng.

Phần mềm quản lý quán karaoke
2.7 Chi phí xin giấy phép, thủ tục
Để quán karaoke hoạt động hợp pháp, chủ đầu tư cần hoàn thiện đầy đủ giấy phép và hồ sơ pháp lý theo quy định của Nhà nước. Đây là bước quan trọng, giúp tránh rủi ro bị xử phạt hoặc buộc ngừng kinh doanh sau khi khai trương.
Chi phí dự kiến: khoảng 15 - 30 triệu đồng, tùy địa phương và quy mô quán.
Các loại giấy phép cần có:
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: do Phòng Kinh tế hoặc Sở Kế hoạch & Đầu tư cấp.
- Giấy phép đủ điều kiện an ninh trật tự: do Công an Quận/Huyện cấp.
- Giấy chứng nhận PCCC: bắt buộc với mọi cơ sở karaoke.
- Giấy phép hoạt động karaoke: do Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch cấp sau khi kiểm tra thực tế.
- Giấy chứng nhận vệ sinh môi trường và an toàn lao động (nếu có bếp hoặc khu vực phục vụ đồ ăn, thức uống).
Lưu ý khi thực hiện thủ tục:
- Chuẩn bị bản vẽ thiết kế mặt bằng, danh mục thiết bị, hệ thống PCCC đầy đủ khi nộp hồ sơ.
- Đảm bảo khoảng cách tối thiểu giữa quán và trường học, bệnh viện, cơ sở tôn giáo theo quy định địa phương (thường là 200m).
- Nên thuê đơn vị tư vấn pháp lý chuyên về dịch vụ karaoke để hỗ trợ nhanh chóng, tránh sai sót trong hồ sơ.
Việc hoàn thiện giấy phép và thủ tục đầy đủ không chỉ giúp quán karaoke vận hành hợp pháp, an toàn, mà còn tạo niềm tin cho khách hàng và thuận lợi trong quá trình kiểm tra, đánh giá của cơ quan chức năng.
2.8 Nhân sự ban đầu (lễ tân, phục vụ)
Đội ngũ nhân sự là yếu tố quan trọng quyết định chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng tại quán karaoke. Một quán được vận hành trơn tru cần có đủ các vị trí từ lễ tân, phục vụ đến kỹ thuật và quản lý.
Chi phí nhân sự ban đầu: khoảng 30 - 70 triệu đồng/tháng, tùy quy mô quán và số lượng phòng hát.
Cơ cấu nhân sự cơ bản:
- Lễ tân: đón tiếp khách, sắp xếp phòng, tính giờ hát, in hóa đơn.
- Nhân viên phục vụ: mang đồ uống, dọn phòng, hỗ trợ khách hàng trong suốt buổi hát.
- Kỹ thuật viên âm thanh - ánh sáng: kiểm tra thiết bị, xử lý sự cố.
- Quản lý quán: giám sát hoạt động, chấm công, quản lý thu - chi, giải quyết khiếu nại.
- Bảo vệ hoặc giữ xe: đảm bảo an ninh khu vực và trật tự tại quán.
Lưu ý khi tuyển dụng:
- Ưu tiên nhân sự có kinh nghiệm làm việc trong môi trường dịch vụ, giao tiếp tốt và thân thiện.
- Đào tạo kỹ năng phục vụ chuyên nghiệp, quy trình nhận phòng - thanh toán - tiễn khách.
Đầu tư vào đội ngũ nhân sự chất lượng ngay từ đầu không chỉ giúp quán karaoke vận hành hiệu quả và ổn định, mà còn tạo ấn tượng tốt với khách hàng, tăng tỷ lệ quay lại và doanh thu lâu dài.

Nhân sự ban đầu (lễ tân, phục vụ)
2.9 Dự phòng chi phí phát sinh
Khi mở quán karaoke, dù đã lập kế hoạch kỹ lưỡng đến đâu, vẫn khó tránh khỏi những chi phí phát sinh ngoài dự tính. Việc dành sẵn một khoản dự phòng chi phí mở quán karaoke giúp chủ quán chủ động tài chính, tránh gián đoạn tiến độ thi công hoặc khai trương.
Khoản dự phòng hợp lý: khoảng 50 - 100 triệu đồng, tương đương 5 - 10% tổng vốn đầu tư ban đầu.
Một số khoản chi phát sinh thường gặp:
- Sửa chữa, hoàn thiện thêm nội thất hoặc trang trí để tăng tính thẩm mỹ trước ngày khai trương.
- Bổ sung thiết bị âm thanh, đèn, micro do thiếu hoặc hỏng hóc trong quá trình chạy thử.
- Chi phí marketing - khai trương: in banner, quảng cáo mạng xã hội, khuyến mãi giảm giá.
- Chi phí xin thêm giấy phép, điều chỉnh hồ sơ PCCC hoặc an ninh trật tự.
- Chi phí đào tạo hoặc thay đổi nhân sự ban đầu.
Lưu ý:
- Nên tách riêng khoản dự phòng trong ngân sách để dễ quản lý và không ảnh hưởng đến dòng tiền vận hành.
- Ghi chép, theo dõi mọi khoản chi nhỏ phát sinh để kiểm soát tổng chi phí thực tế.
- Sau khi quán đi vào hoạt động ổn định, phần chi phí dự phòng còn lại có thể tái đầu tư cho marketing hoặc nâng cấp dịch vụ.
Việc dự trù trước chi phí phát sinh giúp chủ quán karaoke giảm rủi ro tài chính, đảm bảo quá trình mở quán diễn ra suôn sẻ và thuận lợi.
3. Một số yếu tố ảnh hưởng đến chi phí
Chi phí mở quán karaoke có thể chênh lệch lớn giữa các mô hình, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp chủ đầu tư lên kế hoạch tài chính hợp lý, tránh phát sinh không kiểm soát.
	
| Yếu tố | Ảnh hưởng đến chi phí | Gợi ý tối ưu | 
| Vị trí kinh doanh | - Mặt bằng trung tâm, khu vui chơi, gần trường học có giá thuê cao gấp 2 - 3 lần so với ngoại ô. - Khu xa trung tâm giá rẻ nhưng cần đầu tư quảng cáo mạnh. | - Ưu tiên vị trí vừa tầm, thuận tiện giao thông. - Kết hợp quảng bá online để thu hút khách. | 
| Quy mô & số lượng phòng hát | - Càng nhiều phòng, chi phí nội thất, âm thanh, máy lạnh và nhân sự càng cao. - Mô hình 10+ phòng cần vốn 2 - 3 tỷ đồng trở lên. | - Mới khởi nghiệp nên bắt đầu với 3 - 5 phòng để dễ quản lý và giảm rủi ro. | 
| Phong cách thiết kế & chất lượng nội thất | - Thiết kế sang trọng, phòng VIP đòi hỏi vật liệu cao cấp, hệ thống đèn chuyên dụng, sofa nhập khẩu → chi phí tăng mạnh. | - Chọn phong cách hiện đại, tối giản để tiết kiệm 20 - 30% chi phí mà vẫn thẩm mỹ. | 
| Thiết bị âm thanh - ánh sáng | - Thiết bị cao cấp (JBL, BMB, Shure...) giá cao nhưng bền và âm thanh tốt. - Hàng rẻ dễ hỏng, tốn chi phí bảo trì. | - Sử dụng thiết bị trung cấp hoặc hàng đã qua sử dụng chất lượng tốt. | 
| Mức độ đầu tư & chiến lược vận hành | - Đầu tư bài bản giúp hoàn vốn nhanh hơn nhờ dịch vụ tốt, marketing mạnh, quản lý chuyên nghiệp. - Mô hình tiết kiệm thường thu hồi vốn chậm hơn. | - Sử dụng phần mềm quản lý quán karaoke POS365 để tối ưu vận hành và kiểm soát chi phí. | 
	
Mở quán karaoke là dự án đầu tư có tiềm năng sinh lời cao nhưng cũng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về tài chính. Việc lập kế hoạch chi phí mở quán karaoke chi tiết ngay từ đầu giúp chủ quán kiểm soát ngân sách, tránh rủi ro phát sinh và tối ưu hiệu quả đầu tư. Nếu anh chị đang chuẩn bị khởi nghiệp trong lĩnh vực này, hãy nghiên cứu kỹ từng hạng mục và cân nhắc sử dụng phần mềm quản lý quán karaoke POS365 để vận hành hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí ngay từ giai đoạn đầu.
 
                        
 
             
             
             
             
            